Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
喀嚓 khách sát
1
/1
喀嚓
khách sát
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Rắc, cách (tiếng vật gì rách, toạc, gẫy, vỡ). ◎Như: “khách sát nhất thanh, tha dĩ tương khoái tử chiết thành lưỡng” 喀嚓一聲, 他已將筷子折成兩段 rắc một tiếng, anh ta đã bẻ gãy chiếc đũa làm hai.
Bình luận
0